Bảng giá thuê xe du lịch Đà Nẵng năm 2015
ĐVT: 1.000
VNĐ
LỘ TRÌNH
|
SỐ LƯỢNG GHẾ
|
||
4 CHỖ
|
7 CHỖ
|
16 CHỖ
|
|
Đà Nẵng – Hộị An( 1 chiều)
|
400
|
500
|
500
|
Đà Nẵng – Hộị An( 2 chiều)
|
600
|
700
|
800
|
Đà Nẵng – Huế ( 1 chiều)
|
1.100
|
1.200
|
1.300
|
Đà Nẵng – Huế ( 2 chiều)
|
1.300
|
1.500
|
1.600
|
Đà Nẵng – Bà Nà ( 1 chiều)
|
400
|
500
|
500
|
Đà Nẵng – Bà Nà ( 2 chiều)
|
800
|
800
|
900
|
Đà Nẵng –Mỹ Sơn (1 chiều)
|
700
|
1.000
|
1.000
|
Đà Nẵng –Mỹ Sơn (2 chiều)
|
1000
|
1.200
|
1.200
|
Đón/ Tiễn Sân bay – Khách sạn
Đà Nẵng
|
300
|
300
|
400
|
BẢNG GIÁ XE 30
(ĐƠN VỊ: 1000VND)
TUYẾN ĐƯỜNG
|
GIÁ
(KO VAT)
|
BÀ NÀ / NGÀY
|
1 800
|
HỘI AN/ NGÀY
|
1 500
|
LINH ỨNG, NGŨ HÀNH SƠN /
NGÀY
|
2 000
|
HUẾ / NGÀY
|
2 800
|
MỸ SƠN / NGÀY
|
2 500
|
QUẢNG NGÃI / NGÀY
|
2 900
|
BẢNG GIÁ XE 35
(ĐƠN VỊ: 1000VND)
TUYẾN ĐƯỜNG
|
GIÁ
(KO VAT)
|
BÀ NÀ / NGÀY
|
2 100
|
HỘI AN/ NGÀY
|
2 000
|
LINH ỨNG, NGŨ HÀNH SƠN /
NGÀY
|
2 100
|
HUẾ / NGÀY
|
3 100
|
MỸ SƠN / NGÀY
|
2 900
|
QUẢNG NGÃI / NGÀY
|
3 100
|
Ghi chú:
-
Giá trên bao gồm chi phí xe,
nhiên liệu, phí cầu đường bến bãi.
-
Giá trên chưa bao gồm 10% VAT
và các chi phí phát sinh khác.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét